Thứ sáu, 02/11/2012 | 00:00 GMT+7

Cách cài đặt (LEMP) nginx, MySQL, PHP stack trên Arch Linux

LEMP stack là một group phần mềm open-souce để cài đặt và chạy các web server . Từ viết tắt của Linux, nginx (phát âm là Engine x), MySQL và PHP. Vì server đã chạy Arch Linux nên phần Linux sẽ được chăm sóc. Đây là cách cài đặt phần còn lại.

Cài đặt

Các bước trong hướng dẫn này yêu cầu user phải có quyền root. Bạn có thể xem cách cài đặt điều đó trong Hướng dẫn cài đặt server ban đầu ở bước 3 và 4.

Bước một — Pacman

Vì pacman, trình quản lý gói vòm, có bản phát hành gói liên tục, ta nên cập nhật Arch và các repository của nó trước khi tiếp tục với bất kỳ bước nào khác:

sudo pacman -Syu

Bước hai — Cài đặt MySQL

Khi mọi thứ đều mới và cập nhật, ta có thể bắt đầu cài đặt phần mềm server , bắt đầu với MySQL.

sudo pacman -S mysql

Sau khi MySQL cài đặt, hãy bắt đầu cả mysql và quá trình cài đặt an toàn. Bạn cũng sẽ có thể đặt password root MySQL trong quá trình cài đặt.

sudo systemctl start mysqld && mysql_secure_installation

Khi được yêu cầu nhập password root MySQL ban đầu, bạn có thể tiếp tục và nhấn enter, vì password này chưa được đặt. Cài đặt của bạn sẽ giống như sau:

Enter current password for root (enter for none): 
OK, successfully used password, moving on...

Setting the root password ensures that nobody can log into the MySQL
root user without the proper authorization.

Set root password? [Y/n] y
New password: 
Re-enter new password: 
Password updated successfully!
Reloading privilege tables..
 ... Success!


By default, a MySQL installation has an anonymous user, allowing anyone
to log into MySQL without having to have a user account created for
them.  This is intended only for testing, and to make the installation
go a bit smoother.  You should remove them before moving into a
production environment.

Remove anonymous users? [Y/n] y
 ... Success!

Normally, root should only be allowed to connect from 'localhost'.  This
ensures that someone cannot guess at the root password from the network.

Disallow root login remotely? [Y/n] y
 ... Success!

By default, MySQL comes with a database named 'test' that anyone can
access.  This is also intended only for testing, and should be removed
before moving into a production environment.

Remove test database and access to it? [Y/n] y
 - Dropping test database...
 ... Success!
 - Removing privileges on test database...
 ... Success!

Reloading the privilege tables will ensure that all changes made so far
will take effect immediately.

Reload privilege tables now? [Y/n] y
 ... Success!

Cleaning up...



All done!  If you've completed all of the above steps, your MySQL
installation should now be secure.

Thanks for using MySQL!

Tiếp theo bằng cách khởi động lại MySQL:

sudo systemctl restart mysqld

Bước ba — Cài đặt nginx

Sau khi MySQL được cài đặt xong, ta có thể chuyển sang cài đặt nginx trên VPS.

sudo pacman -S nginx

nginx không tự bắt đầu. Để chạy nginx, hãy nhập:

sudo systemctl start nginx

Bạn có thể xác nhận nginx đã cài đặt web server bằng cách chuyển hướng trình duyệt đến địa chỉ IP của bạn.

Bạn có thể chạy lệnh sau để tiết lộ địa chỉ IP của VPS của bạn.

curl -s icanhazip.com

Bước bốn — Cài đặt PHP-FPM

Để xử lý ứng dụng php, ta cần cài đặt php-fpm.

sudo pacman -S php-fpm

Sau khi cài đặt xong, hãy khởi động nó.

sudo systemctl start php-fpm

Cuối cùng, ta cần yêu cầu nginx chạy php bằng php-fpm. Để thực hiện điều này, trước tiên hãy mở file cấu hình nginx:

sudo nano /etc/nginx/nginx.conf 

Tìm khối vị trí liên quan đến các ứng dụng php và thay thế văn bản trong phần bằng phần sau:

location ~ \.php$ {
      fastcgi_pass   unix:/var/run/php-fpm/php-fpm.sock;
      fastcgi_index  index.php;
      root   /srv/http;
      include        fastcgi.conf;
 }

Lưu, thoát và khởi động lại nginx:

sudo systemctl restart nginx

Bước năm — Tạo trang thông tin PHP

Ta có thể nhanh chóng xem tất cả các chi tiết của cấu hình php mới.

Để cài đặt điều này, trước tiên hãy tạo một file mới:

sudo nano /srv/http/info.php

Thêm vào dòng sau:

<?php
phpinfo();
?>

Sau đó, Lưu và Thoát.

Khởi động lại nginx

sudo systemctl restart nginx

Bạn có thể xem chi tiết cấu hình nginx và php-fpm bằng cách truy cập http: //youripaddress/info.php

LEMP của bạn hiện đã được cài đặt và cấu hình trên virtual server của bạn.

Bước sáu — Cấu hình Daemon để bắt đầu khi server khởi động

Để đảm bảo tất cả các chương trình LEMP bắt đầu tự động sau khi bất kỳ server nào khởi động lại:

sudo systemctl enable nginx mysqld php-fpm

Cùng với đó, LEMP đã được cài đặt.

Bởi Etel Sverdlov

Tags:

Các tin liên quan

Cách thiết lập cân bằng tải Nginx
2012-08-27
Cách cấu hình Nginx làm Reverse Proxy cho Apache
2012-07-20
Cách cài đặt WordPress với nginx trên CentOS 6
2012-07-02
Cách cài đặt WordPress với nginx trên CentOS 6
2012-07-02
Cách tạo chứng chỉ SSL trên nginx cho CentOS 6
2012-06-08
Cách thiết lập server ảo nginx (server block) trên CentOS 6
2012-06-07
Cách cài đặt Rails và nginx với Passenger trên Ubuntu
2012-06-01
Cách cài đặt nginx trên CentOS 6 với yum
2012-05-22